Phân phối sàn vinyl Tarkett tại Việt Nam
Phân phối sàn vinyl Tarkett tại Việt Nam
Tarkett – thương hiệu sàn vinyl cao cấp đến từ châu Âu – đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ẩm mốc, dễ thi công và đa dạng về mẫu mã. Chúng tôi tự hào là đơn vị phân phối sàn vinyl Tarkett tại Việt Nam, với:
-
Hotline tư vấn & báo giá: 0934 84 2222
-
Kho hàng sẵn sàng: Hà Nội & TP. Hồ Chí Minh
Tại sao chọn sàn vinyl Tarkett?
-
Độ bền cao
-
Chống trầy xước, va đập tốt
-
Tuổi thọ lên đến 15–20 năm
-
-
Chống ẩm, chống trơn trượt
-
Phù hợp khu vực có độ ẩm cao
-
An toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi
-
-
Thiết kế đa dạng
-
Hơn 200 mẫu vân gỗ, vân đá, vân kim loại…
-
Dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách nội thất
-
-
Dễ thi công & bảo trì
-
Hệ thống hèm khóa thông minh, lắp đặt nhanh chóng
-
Vệ sinh dễ dàng chỉ với khăn ẩm và dung dịch trung tính
Dịch vụ của chúng tôi
1. Cung cấp sản phẩm chính hãng
-
Cam kết 100% sàn vinyl Tarkett nhập khẩu chính ngạch
-
Đầy đủ CO, CQ, catalog và mẫu trải sàn
2. Hàng sẵn kho – giao ngay
-
Kho Hà Nội: Địa chỉ showroom, kho hàng, nhận đơn ngay trong ngày
-
Kho TP. HCM: Sẵn sàng vận chuyển các tỉnh phía Nam
3. Tư vấn & hỗ trợ kỹ thuật
-
Chuyên viên am hiểu vật liệu, kinh nghiệm thi công thực tế
-
Hướng dẫn cách bảo trì, vệ sinh để kéo dài tuổi thọ sàn
4. Chính sách giá & chiết khấu
-
Giá bán lẻ và sỉ cạnh tranh, ưu đãi cho đại lý, nhà thầu
-
Hỗ trợ giao hàng tận nơi, xuất hóa đơn VAT theo yêu cầu
Quy trình đặt hàng nhanh chóng
-
Liên hệ Hotline 0934 84 2222 hoặc nhắn Zalo để gửi yêu cầu.
-
Nhận bảng báo giá chi tiết và tư vấn mẫu mã phù hợp.
-
Xác nhận đơn hàng, chọn xe giao hàng hoặc vận chuyển.
-
Nhận hàng tại kho hoặc giao tận công trình – kiểm tra trước khi nhận.
-
Thanh toán – Hoàn tất đơn hàng.
Video trên tay Catalog sản phẩm Sàn Vinyl Tarkett
Liên hệ ngay để nhận ƯU ĐÃI tốt nhất!
-
Hotline & Zalo: 0934 84 2222
-
Kho Hà Nội: Ba Hàng Bình Minh Thanh Oai
-
Kho TP. HCM: 18/60 Tăng Nhơn Phú, KP4, PLB, Thủ Đức
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sàn vinyl Tarkett chính hãng – giải pháp hoàn hảo cho mọi không gian sống và làm việc tại Việt Nam!
Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật của sàn vinyl Tarkett Somplan 100, cùng những lợi ích và ưu thế nổi bật so với các sản phẩm vinyl khác trên thị trường:
1. Thông số kỹ thuật (Technical data)
Hạng mục | Tiêu chuẩn | Somplan 100 |
---|---|---|
Loại vật liệu | ISO 10581 | Homogeneous compact vinyl floorcovering |
Phân loại sử dụng | ISO 10874 | Commercial (Class 34) / Industrial (Class 43) |
Độ dày toàn bộ | ISO 24346 | 2.0 mm |
Kích thước | ISO 24341 | Dài 23 m × Rộng 2 m |
Khối lượng toàn bộ | ISO 23997 | 3200 g/m² |
Xử lý bề mặt | – | PUR (Polyurethane Reinforced) |
Lớp kết dính (Binder) | ISO 10581 | Type II |
2. Hiệu năng kỹ thuật (Technical performances)
Tính năng | Tiêu chuẩn | Somplan 100 | Giá trị thường gặp |
---|---|---|---|
Nhóm chống mài mòn | EN 660-2 | Group P (cơ bản) | Group P (cơ bản) |
Ổn định kích thước | ISO 23999 | ≤ 0.40 % (cuộn) | Thường ≤ 0.50 % hoặc kém hơn |
Căng vênh khi chịu nhiệt | ISO 23999 | ≤ 8.00 mm | ≤ 8.00 mm |
Kháng cháy | EN 13501-1 | Bfl-s1 | Thấp nhất Bfl-s1 hoặc s2 |
Lõm tĩnh sau tải | ISO 24343-1 | 0.04 mm | 0.10 mm hoặc cao hơn |
Chịu lực bánh ghế | ISO 4918 & EN 425 | Không hư hại | Đôi khi để lại vết nhẹ |
Cách nhiệt | EN ISO 10456 | 0.04 (m²·K)/W | ~0.05 (m²·K)/W |
Độ bền màu | ISO 105 B02 | ≥ 6 cấp | ≥ 5 cấp |
Chống hóa chất | ISO 26987 | Kháng tốt | Kháng khá |
Chống trượt | DIN 51130 | R9 | R9–R10 |
Điện trở suất bề mặt | EN 1815 | ≤ 2 kV | ≤ 2 kV |
Bảo vệ vi khuẩn | ISO 846-C | Không ưa phát triển | Chưa chắc có |
Độ dẻo (uốn cong) | ISO 24344 | 20 mm – không nứt | 15–20 mm, có thể nứt ít |
3. Yếu tố môi trường (Environment)
-
TVOC (28 ngày): < 10 µg/m³ (an toàn cho không khí trong nhà)
-
Tái chế: 100%
-
Không chứa phthalate: Công nghệ phthalate-free
4. Lợi ích và ưu thế vượt trội
-
Độ bền công nghiệp, thương mại cao
-
Lớp mài mòn Group P cho khả năng chịu mòn cơ bản và phù hợp các khu vực di chuyển nhẹ
-
Giá cả phải chăng dễ tiếp cận
-
-
Ổn định định kích thước ưu việt
-
Biến dạng thấp (≤ 0.40 %) giúp sàn không bị co giãn, phồng rộp trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.
-
Đối thủ thường có biến dạng lên tới 0.50–0.60 %.
-
-
Kháng vênh và cong tốt
-
Cuộn lớn (23 m) ghép nối ít mối, hạn chế vết nối lộ và rò nước.
-
Độ uốn không nứt lớn, dễ thi công trên bề mặt không hoàn toàn phẳng.
-
-
An toàn sức khỏe & thân thiện môi trường
-
TVOC cực thấp, phù hợp bệnh viện, trường học, văn phòng.
-
100% tái chế và công nghệ không chứa phthalate, vượt trội so với nhiều dòng vinyl khác vẫn dùng hóa chất độc hại.
-
-
Bảo trì dễ dàng
-
Bề mặt PUR chống vết bẩn, chống trầy xước, chỉ cần lau ẩm hàng ngày.
-
Đối thủ ít có lớp PUR hoặc dùng lớp UV kém bền hơn.
-
-
Chống tĩnh điện
-
Điện trở suất ≤ 2 kV, ngăn chặn tích điện, phù hợp khu vực nhạy cảm (phòng máy tính, trung tâm dữ liệu).
-
-
Giá thành cạnh tranh
-
Với ưu thế kho hàng lớn tại Hà Nội & TP. HCM, chi phí vận chuyển và lắp đặt được tối ưu; giá sàn cho chất lượng hạng thương mại/ công nghiệp nhưng mức giá hợp lý.
-
Sàn vinyl Tarkett Somplan 100 hội tụ đầy đủ các tiêu chí: bền bỉ, ổn định, an toàn, dễ bảo trì và thân thiện môi trường, đồng thời sở hữu những thông số cao cấp hơn so với nhiều sản phẩm vinyl cùng phân khúc trên thị trường. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu chất lượng và tính thẩm mỹ lâu dài.
5. Các dòng sản phẩm khác trong catalog Tarkett
Dòng sản phẩm | Độ dày | Khối lượng (g/m²) | Phân loại (ISO 10874) | Xử lý bề mặt | Ứng dụng chính | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|---|
Somplan 380 | 2.0 mm | 2800 | Class 34 / 43 | PUR | Dân dụng, thương mại nhẹ | — Chịu mài mòn tốt— Cao cấp hơn Somplan 100 |
Somplan 100 | 2.0 mm | 3200 | Class 34 / 43 | PUR | Thương mại, công nghiệp vừa | — Lớp mài mòn Group P cơ bản— Biến dạng ≤ 0.40 % cực ổn định |
Somplan SD | 2.0 mm | 3200 | Class 34 Static Diss. | PUR | Data center, phòng máy tính | — Tĩnh điện ≤ 0.03 µC— Bề mặt chống tĩnh độc lập, lý tưởng cho khu vực nhạy cảm |
Somwall | 1.0 mm | 1750 | Class Wallcovering | PU-SHIELD | Ốp tường, vách ngăn | — Kháng khuẩn tốt, chống ẩm mốc— Dễ lau chùi, bảo vệ tường khỏi va đập nhẹ |
5.1. Somplan 380
-
Đặc điểm: Homogeneous vinyl, 2 mm, khối lượng 2800 g/m²
-
Ứng dụng: Khu vực y tế và dân dụng chịu mòn tốt
-
Lợi thế:
-
Kích thước cuộn (23 m × 2 m), phù hợp nhiều không gian
-
Chất lượng vượt trội hơn
-
5.2. Somplan SD (Static Dissipative)
-
Đặc điểm: Vinyl tĩnh điện, 2 mm, khối lượng 3200 g/m²
-
Ứng dụng: Trung tâm dữ liệu, phòng điều khiển, phòng sạch
-
Lợi thế:
-
Giảm tích tụ điện tĩnh (< 0,03 µC), bảo vệ thiết bị điện tử
-
Bề mặt PUR bền màu, chống hóa chất tốt
-
5.3. Somwall (Wallcovering)
-
Đặc điểm: Vinyl ốp tường, 1 mm, khối lượng 1750 g/m²
-
Ứng dụng: Ốp tường bệnh viện, trường học, khách sạn
-
Lợi thế:
-
PU-SHIELD bảo vệ chống trầy, chống ẩm mốc
-
Kháng vi khuẩn, dễ vệ sinh, kéo dài tuổi thọ tường
-
6. So sánh nhanh & gợi ý lựa chọn
Tiêu chí | Somplan 380 | Somplan 100 | Somplan SD | Somwall |
---|---|---|---|---|
Độ bền mài mòn | Group T | Group P | Group P | – |
Ổn định kích thước | ≤ 0.40 % | ≤ 0.40 % | ≤ 0.40 % | – |
Chống tĩnh điện | – | ≤ 2 kV | ≤ 0.03 µC | – |
Kháng hóa chất | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Kháng khuẩn | – | Có | Có | Rất tốt |
Giá thành | Thấp nhất | Cao | Cao hơn | Trung bình |
-
Chọn Somplan 380 nếu cần sản phẩm chịu mòn tốt và phù hợp khu vực di chuyển mật độ cao trong y tế và dân dụng
-
Chọn Somplan 100 Khu vực cơ bản trong y tế và thương mại
-
Chọn Somplan SD cho phòng máy tính, data center, nơi cần kiểm soát tĩnh điện.
-
Chọn Somwall để ốp tường chống ẩm, kháng khuẩn—lý tưởng cho bệnh viện, trường học.
Hotline & Zalo: 0934 84 2222
Kho HN & HCM: Hàng luôn sẵn, giao nhanh toàn quốc!
- Tên công ty: Tarkett Việt Nam
- Địa chỉ: Số 286 Nguyễn Xiển Thanh Xuân Hà Nội
- Email: anhpham.ibt@gmail.com
- Điện thoại: +84 9888 501 46