Tại sao chọn đúng sản phẩm vinyl quan trọng cho tương lai ?
Tại sao chọn đúng sản phẩm vinyl quan trọng cho tương lai ?
Tổng quan sản phẩm & thông số kỹ thuật chính
Somplan 380 — Homogeneous compact vinyl (dày 2.0 mm)
Thông số nổi bật
-
Kiểu: Homogeneous compact vinyl. (ISO 10581).
-
Kích thước: 2.0 m × 23 lm; độ dày 2.0 mm.
-
Trọng lượng: ~2850 g/m².
-
Bề mặt: TEKTANIUM™ (surface treatment).
-
Phân loại sử dụng: Commercial/Industrial class 34/43.
-
Điện trở tĩnh: EN 1815 ≤ 2 kV (hạn chế tích tĩnh điện).
-
Bacteria resistance: ISO 846-C — không thuận lợi cho sự phát triển vi khuẩn.
-
TVOC (28 ngày): < 10 µg/m³ — phát thải VOC rất thấp.
-
Tái chế: 100%; Phthalate-free.
Lợi ích chuyển đổi từ tính năng
-
TEKTANIUM™: bề mặt tăng khả năng chống mòn & bảo vệ lớp hoa văn lâu hơn → ít tốn chi phí bảo trì, giữ thẩm mỹ lâu.
-
Class 34/43 & độ dày 2.0 mm: phù hợp khu vực thương mại nhiều người qua lại và khu công nghiệp nhẹ → độ bền cao, tuổi thọ dài.
-
EN 1815 ≤ 2 kV: giảm rủi ro tĩnh điện → phù hợp cho phòng lắp ráp điện tử, phòng máy tính, nơi nhạy cảm với ESD.
-
Không thuận lợi cho vi khuẩn & TVOC thấp: an toàn cho ứng dụng y tế, phòng khám, trường học, phù hợp xu hướng công trình khỏe mạnh (healthy buildings).
-
100% recyclable & phthalate-free: đáp ứng yêu cầu bền vững, dễ xin chứng chỉ xanh (Green Building).
Somplan 100 — Homogeneous compact vinyl (dày 2.0 mm) — bản tiêu chuẩn PUR
Thông số nổi bật
-
Kiểu: Homogeneous compact vinyl (ISO 10581).
-
Kích thước: 2.0 m × 23 lm; độ dày 2.0 mm. Trọng lượng: ~3200 g/m².
-
Surface treatment: PUR Standard.
-
Phân loại: Commercial 34 / Industrial 43.
-
TVOC 28 ngày < 10 µg/m³; Recyclable 100%; Phthalate-free.
Lợi ích chuyển đổi từ tính năng
-
PUR surface: dễ vệ sinh, giảm nhu cầu sử dụng hoá chất tẩy rửa mạnh → chi phí vận hành thấp và an toàn cho bề mặt tiếp xúc thường xuyên.
-
Trọng lượng/tỷ trọng lớn hơn (so với một số loại khác) → cảm giác chắc tay khi đi, ít co giãn nhanh, ổn định hơn sau thi công.
-
Bảo chứng VOC thấp & không chứa phthalate: phù hợp không gian yêu cầu tiêu chuẩn không khí trong nhà cao (trường học, văn phòng, bệnh viện).
Somwall — Homogeneous vinyl cho vách & wallcovering (dày 1.0 mm)
Thông số nổi bật
-
Kiểu: Homogeneous compact vinyl (EN 259-1). Độ dày: 1.0 mm. Kích thước: 2.0 m × 35 lm.
-
Bề mặt: PUR - SHIELD.
-
Bacteria resistance: ISO 846-C — không thuận lợi cho sự phát triển vi khuẩn.
-
TVOC < 10 µg/m³; Recyclable 100%; Phthalate-free.
Lợi ích chuyển đổi từ tính năng
-
Dùng làm wallcovering trong phòng sạch, phòng khám, hành lang bệnh viện → tạo bề mặt dễ lau chùi, chống ố & hạn chế nơi trú ẩn vi khuẩn.
-
PUR-SHIELD: tăng khả năng chống bẩn, chống trầy topcoat → giữ tường sạch lâu, giảm chi phí sơn/phủ lại.
Ứng dụng thực tiễn (kịch bản theo ngành)
-
Y tế & phòng sạch: Somplan 380 ưu tiên khi cần chống tĩnh điện + kháng khuẩn; Somwall dùng cho vách phòng khám/phòng mổ.
-
Nhà máy điện tử / sản xuất: Somplan 380 (≤2 kV) giúp giảm rủi ro ESD trong khu lắp ráp.
-
Thương mại & bán lẻ: Somplan 100 với PUR standard cho trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng.
Xu hướng ngành & vì sao những tính năng này quan trọng trong tương lai
-
Healthy buildings (công trình an toàn sức khỏe): TVOC thấp và kháng khuẩn giúp đạt tiêu chuẩn không khí trong nhà — xu hướng tăng sau COVID và quan tâm đến sức khỏe dài hạn.
-
ESD control cho chuỗi cung ứng điện tử: nhu cầu thiết bị điện tử tăng — sàn chống tĩnh điện là tiêu chí bắt buộc trong nhiều nhà máy.
-
Circular economy & chứng chỉ xanh: 100% recyclable + phthalate-free giúp đạt điểm trong hệ thống chứng chỉ xanh (ví dụ: Floorscore, Singapore GreenBuilding).
-
Tối ưu chi phí vận hành: bề mặt PUR/TEKTANIUM™ giảm bảo trì, giảm hoá chất làm sạch—giảm chi phí life-cycle.
Một số câu hỏi thường gặp
Q1: Somplan 380 có phù hợp làm sàn phòng mổ không?
A: Có — sản phẩm không thuận lợi cho tăng trưởng vi khuẩn, TVOC thấp và dễ vệ sinh, tuy nhiên cần kiểm tra yêu cầu phòng mổ cụ thể và phương án nối mạch nếu cần tính năng ESD.
Q2: Somwall có thể lắp trong khu vực ẩm ướt không?
A: Somwall có khả năng chống hóa chất và bề mặt PUR-SHIELD giúp chống bám bẩn; tuy nhiên cần tuân thủ hướng dẫn lắp đặt để chống ẩm từ nền/khung.
Q3: Sản phẩm có chứa phthalate?
A: Không — các sản phẩm này sử dụng công nghệ phthalate-free, phù hợp tiêu chuẩn an toàn hiện đại.
Tóm tắt nhanh (về “chịu tải” và độ bền cơ học)
-
Phân loại theo ISO 10874:
-
Somplan 380: Class Commercial / Industrial 34 / 43 — tức là phù hợp khu vực thương mại mật độ cao và khu công nghiệp nhẹ/trung bình.
-
Somplan 100: Class Commercial 34 / Industrial 43 — tương tự, dùng cho thương mại và công nghiệp.
-
Ý nghĩa thực tế: các lớp 34/43 cho biết sản phẩm thiết kế để chịu tải và mài mòn trong môi trường có lưu lượng người và thiết bị lớn (siêu thị, hành lang bệnh viện, nhà máy nhẹ…), chứ không chỉ dùng cho nhà ở thông thường.
Chi tiết thông số liên quan trực tiếp đến “chịu tải / chịu lực”
1) Residual indentation (khả năng chịu lõm vĩnh viễn) — ISO 24343-1
-
Somplan 380: giá trị đo ~0.03 mm (so với yêu cầu tối đa ≤ 0.10 mm). Điều này cho thấy khả năng chống lõm rất tốt trước áp lực tập trung.
-
Somplan 100: giá trị đo ~0.04 mm (yêu cầu ≤ 0.10 mm) — cũng là kết quả rất tốt, nằm xa dưới ngưỡng yêu cầu tiêu chuẩn.
Giải thích ngắn: Residual indentation càng nhỏ → sàn càng ít bị lõm vĩnh viễn khi có vật nặng, chân ghế/đế bánh xe, pallet nhỏ… nên phù hợp cho nơi có thiết bị/đồ đạc tập trung.
2) Castor chair test (bánh ghế/ghế có bánh xe) — ISO 4918 / EN 425
-
Cả hai dòng Somplan 380 & Somplan 100 đều ghi “No damage” sau test ghế bánh xe (castor chair test). Điều này có nghĩa khi dùng ghế di chuyển thông thường (văn phòng, phòng lab, phòng mổ có ghế y tế) bề mặt không bị hư hại do bánh xe.
3) Abrasion / mài mòn & độ dày tổng
-
Somplan 380: độ dày 2.0 mm, tổng trọng lượng ~2850 g/m²; surface TEKTANIUM™ giúp tăng khả năng chống mài mòn.
-
Somplan 100: độ dày 2.0 mm, tổng trọng lượng ~3200 g/m²; surface PUR Standard, nhóm mài mòn EN 660-2 Group P.
Ý nghĩa: độ dày + nhóm mài mòn quyết định khả năng chịu tần suất sử dụng (lưu lượng người, vật kéo, xe đẩy). Trọng lượng/mật độ lớn hơn thường cho cảm giác “đầm” hơn và ổn định hơn dưới tải.
4) Tải trọng tĩnh / tĩnh điện / các kiểm tra khác
-
EN 1815 ≤ 2 kV (giảm tích tĩnh điện) — quan trọng trong môi trường nhạy cảm với ESD (điện tử).
-
Flexibility ISO 24344: 20 mm – No crack → khả năng uốn/đi qua bề mặt mà không rạn nứt.
5) Somwall (vách) — lưu ý
-
Somwall là wallcovering dày 1.0 mm, trọng lượng ~1750 g/m², surface PUR-SHIELD; được thiết kế cho vách/tường (lau chùi, kháng khuẩn), không phải sản phẩm mặt sàn chịu tải nên không có thông số “chịu tải” như residual indentation hay castor chair giống sàn. Dùng Somwall để thay tường ốp sạch, chịu hóa chất, dễ vệ sinh.
Ba yếu tố quan trọng nhất với sàn vinyl — và phân tích chi tiết
Hiệu năng & độ bền , Sức khỏe & chất lượng không khí trong nhà , Thi công — bảo trì & vòng đời chi phí
Dưới đây mình phân tích từng yếu tố, vì sao quan trọng, cách đánh giá bằng thông số kỹ thuật và gợi ý quyết định theo từng ứng dụng.
1) Hiệu năng & độ bền — số 1 về giá trị sử dụng
Tại sao quan trọng
-
Sàn phải chịu mài mòn, tải trọng, lõm do vật nặng, ma sát liên tục. Nếu chọn sai: chi phí sửa/ch thay cao, mất thẩm mỹ, gián đoạn vận hành.
Những thông số quan trọng để kiểm tra
-
Class theo ISO 10874 (21–43): cho biết mức dùng (nhà ở — thương mại — công nghiệp). Chọn class phù hợp với lưu lượng người/xe đẩy/thiết bị.
-
Residual indentation (ISO 24343): giá trị lõm vĩnh viễn (mm). Giá trị nhỏ → ít lõm khi chịu tải tập trung.
-
Castor chair test / EN 425: bề mặt chịu được ghế có bánh xe.
-
Abrasion / EN 660 / nhóm P: khả năng chống mài mòn.
-
Độ dày & trọng lượng/m²: ảnh hưởng cảm nhận, độ ổn định; nhưng thiết kế lớp (homogeneous vs heterogeneous) mới quan trọng cho tính đồng nhất của hoa văn và khả năng phục hồi mài mòn.
-
Các xử lý bề mặt (PUR, TEKTANIUM™, Topcoat): giảm mài mòn, chống trầy, dễ vệ sinh.
Áp dụng thực tế / Lựa chọn
-
Khu y tế, hành lang, siêu thị, nhà máy nhẹ → ưu tiên class 33–43, residual indentation thấp, xử lý PUR/TEKTANIUM™.
-
Nhà ở, phòng ngủ → class thấp hơn chấp nhận được (21–23).
2) Sức khỏe & chất lượng không khí trong nhà — yếu tố ngày càng được quan tâm
Tại sao quan trọng
-
Người dùng, bệnh nhân, học sinh tiếp xúc lâu dài — VOC, phthalate, bề mặt sinh học (vi khuẩn) ảnh hưởng sức khỏe. Các tiêu chí bền vững (tái chế, free-phthalate) cũng tăng tính cạnh tranh.
Những chỉ số & đặc tính cần kiểm tra
-
TVOC (µg/m³): càng thấp càng tốt. (Nhiều sản phẩm cao cấp công bố TVOC rất thấp; tiêu chí công trình lành mạnh thường đặt mức giới hạn.)
-
Free-phthalate / không chứa phthalate: quan trọng với không gian cho trẻ em và y tế.
-
Kháng khuẩn (ISO 846 hoặc chứng nhận tương đương): liệu bề mặt có “không thuận lợi” cho vi khuẩn hay có xử lý anti-microbial?
-
Chứng nhận môi trường / indoor air (FloorScore, AgBB, etc.): nếu mục tiêu chứng chỉ công trình xanh thì cần chứng nhận.
Áp dụng thực tế / Lựa chọn
-
Phòng khám, phòng mổ, trường mầm non → ưu tiên TVOC rất thấp, kháng khuẩn, free-phthalate và dễ vệ sinh (PUR topcoat).
-
Văn phòng & nơi công cộng → cân bằng giữa IAQ và chi phí, chọn sản phẩm có chứng nhận VOC/Indoor Air.
3) Thi công, bảo trì & vòng đời chi phí
Tại sao quan trọng
-
Chi phí ban đầu chỉ một phần; chi phí vận hành, vệ sinh, sửa chữa và thay thế mới quyết định TCO (total cost of ownership). Thi công sai → hỏng sớm, ẩm, bong mép.
Những điểm cần lưu ý & tiêu chí đánh giá
-
Yêu cầu chuẩn bị nền (substrate prep): độ phẳng, khô, xử lý ẩm — ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ.
-
Phương pháp nối (welding/heat weld) vs keo dán: cho không gian y tế cần nối kín chống thấm/ổn định.
-
Loại bề mặt (PUR/Topcoat): giảm nhu cầu dùng hóa chất, dễ lau chùi, tăng thời gian giữa các lần bảo dưỡng.
-
Khả năng sửa chữa / thay thế cục bộ: tấm/tấm cuộn thuận tiện hơn khi cần thay 1 vùng.
-
Hướng dẫn bảo trì từ nhà sản xuất: tần suất đánh bóng, loại hoá chất được phép dùng.
-
Tuổi thọ thiết kế vs bảo hành: so sánh life-cycle cost thay vì chỉ giá ban đầu.
Áp dụng thực tế / Lựa chọn
-
Không gian thương mại/nhà máy: chọn bề mặt có PUR/TEKTANIUM để giảm downtime và chi phí bảo trì; đảm bảo nhà thầu có kinh nghiệm thi công.
-
Nếu mục tiêu giảm HOÁ CHẤT tẩy rửa → chọn PUR topcoat + quy trình lau chùi đơn giản.
Kết hợp 3 yếu tố — ví dụ quyết định theo môi trường
-
Bệnh viện / phòng khám: Ưu tiên #2 (IAQ, kháng khuẩn) + #1 (độ bền) + #3 (nối kín, dễ vệ sinh).
-
Nhà máy điện tử: Ưu tiên #1 (ESD, residual indentation) + #3 (độ ổn định nền, bảo trì) + #2 (nếu có nhân viên tiếp xúc lâu).
-
Trung tâm thương mại / siêu thị: Ưu tiên #1 (mài mòn, castor test) + #3 (chi phí vận hành) + #2 ở mức chấp nhận được.
Checklist nhanh khi mua / đánh giá nhà cung cấp (câu hỏi nên hỏi)
-
Sản phẩm đạt class nào theo ISO 10874? (vì nó xác định ứng dụng hợp lý)
-
Residual indentation là bao nhiêu mm? Có kết quả castor chair test không?
-
Bề mặt có PUR / TEKTANIUM hay xử lý tương tự không?
-
TVOC và chứng nhận Indoor Air? Sản phẩm có phthalate-free không?
-
Nhà sản xuất khuyến cáo phương pháp nối & chuẩn bị nền như thế nào? Họ có hướng dẫn bảo trì?
-
Sản phẩm có tái chế/thu hồi hay hỗ trợ chứng nhận xanh không?
- Tên công ty: Tarkett Việt Nam
- Địa chỉ: Số 286 Nguyễn Xiển Thanh Xuân Hà Nội
- Email: anhpham.ibt@gmail.com
- Điện thoại: +84 934 48 2222